Penicillin G sodium salt
≥98.0% (N)
Synonym: Benzylpenicillin sodium salt
Quy cách: 5g
Biochem/physiol Actions
Mode of Action: Penicillin G ức chế tổng hợp màng tế bào bằng cách bám vào penicillin binding proteins, ức chế chuỗi liên kết chéo peptodoglyca.
Antimicrobial spectrum: Sản phẩm này chống lại gram-positive và gram-negative bacteria.
Cảnh báo:
Dung dịch nên được tiệt trùng và trữ ở 2-8°C trong 1 tuần hoặc -20°C nếu trữ lâu dài. Dung dịch ổn định ở 37°C trong vòng 3 ngày. Muối Natri tan trong nước ở 100mg/ml.
Ứng dụng:
Penicillin G được dùng để nghiên cứu protein bám penicillin và loại khuẩn không gây ung thư Corynebacterium diphtheriae được cô lập từ pharyngitis.
Mô tả chung:
Penicillin G là loại kháng sinh tự nhiên có độ phủ hẹp. Nó chống lại khuẩn cầu Streptococcus pneumoniae, nhóm A, B, C và G, nonenterococcal group D streptococci, viridans group streptococci, và non-penicillinase producing staphylococcus.
No comments:
Post a Comment