Kinetin
BioReagent, plant cell culture tested, amorphous powder
Synonym: 6-Furfurylaminopurine, N6-Furfuryladenine
Foreign Trade Commodity Code:29349990
CAS Number:525-79-1
K3378-1G: 75$
K3378-5G: 311.1$
K3378-25G: 1,065$
Đóng gói
1 g in poly bottle
5, 25 g in glass bottle
Ứng dụng:
Kinetin là một loại adenine hormone cytokinin được dùng trong nuôi cấy mô thực vật, cụ thể là xài với môi trường Murashige and Skoog medium. Kinetin có thể được kết hợp sử dụng với các Auxin như indole-3-acetic acid (IAA), Indole-3-butyric acid (IBA), 1-napthaleneacetic acid (NAA) hoặ các loại khác để tăng mô sẹo hoặc để tái sinh chồi từ mô sẹo.
No comments:
Post a Comment